Có 2 kết quả:
投石問路 tóu shí wèn lù ㄊㄡˊ ㄕˊ ㄨㄣˋ ㄌㄨˋ • 投石问路 tóu shí wèn lù ㄊㄡˊ ㄕˊ ㄨㄣˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to toss a stone to find out what's ahead (idiom)
(2) fig. to test the waters
(2) fig. to test the waters
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to toss a stone to find out what's ahead (idiom)
(2) fig. to test the waters
(2) fig. to test the waters
Bình luận 0